Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばしゃうま
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
… ば ....
Nếu ....
N4
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
…ば ....
Nếu ....