馬車馬
ばしゃうま「MÃ XA MÃ」
☆ Danh từ
Ngựa kéo xe
Ngựa kéo, ngựa thồ, người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc

ばしゃうま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばしゃうま
馬車馬
ばしゃうま
ngựa kéo xe
ばしゃうま
ngựa kéo xe
Các từ liên quan tới ばしゃうま
相半ばする あいなかばする
có 50% cơ hội, tốt xấu ngang nhau, chia đôi
唾する つばする
nhổ nước bọt; phun nước bọt
天に唾する てんにつばする
Gậy ông đập lưng ông
the more you do (it), the... (i.e. "the more you drink, the better it tastes")
出しゃばる でしゃばる
xâm nhập, để mông
昴 すばる すまる ぼう
chòm sao Pleiades, chòm sao Thất Nữ
ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý, ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập, ddịa chất) xâm nhập
瞻る まばる
chiêm tinh