Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばっくれる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)