ばっくれる
ばっくれる
Trốn tránh trách nhiệm
☆ Động từ nhóm 2
Giả vờ ngu dốt

Bảng chia động từ của ばっくれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ばっくれる/ばっくれるる |
Quá khứ (た) | ばっくれた |
Phủ định (未然) | ばっくれない |
Lịch sự (丁寧) | ばっくれます |
te (て) | ばっくれて |
Khả năng (可能) | ばっくれられる |
Thụ động (受身) | ばっくれられる |
Sai khiến (使役) | ばっくれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ばっくれられる |
Điều kiện (条件) | ばっくれれば |
Mệnh lệnh (命令) | ばっくれいろ |
Ý chí (意向) | ばっくれよう |
Cấm chỉ(禁止) | ばっくれるな |