Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばらえてい テレビファソラシド
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không