Các từ liên quan tới ばらえてい テレビファソラシド
立替払 たてかえばらい
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">ứng trước</span>
からいうと からいって からいえば
về mặt, từ quan điểm của
てんでんばらばら てんでばらばら
đa dạng, phong phú, khác nhau
して言えば していえば
nếu tôi phải nói(sự lựa chọn).
強いて言えば しいていえば
phải chăng tôi (thì) ép buộc để nói cái gì đó; nếu bất cứ cái gì
馬蹄螺 ばていら バテイラ
Tegula pfeifferi (một loài ốc biển, một loài nhuyễn thể chân bụng sống ở biển trong họ Tegulidae)
布袋腹 ほていばら
một potbelly
前払 まえばらい
sự trả trước, sự thanh toán trước