Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばらで買う
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N4
Mời rủ, khuyên bảo
たらどうですか
(Thử)...xem sao, nên...đi
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ