ばらで買う
ばらでかう
Mua lẻ.

ばらで買う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ばらで買う
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
てんでんばらばら てんでばらばら
đa dạng, phong phú, khác nhau
買う かう
đánh giá cao; tán dương thưởng thức
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính
付けで買う つけでかう
mua bằng thẻ tín dụng, mua chịu, mua dưới hình thức nhận hàng trước trả tiền sau
込みで買う こみでかう
mua toàn bộ, mua số lượng lớn