Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばんがい
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
~がい
Đáng...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...