ばんがい
Thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, hơn thường lệ, cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt

ばんがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばんがい
ばんがい
thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, hơn thường lệ, cái phụ, cái thêm
番外
ばんがい
thêm
Các từ liên quan tới ばんがい
番外地 ばんがいち
location without an address, unnumbered plot of land
bedrock
go for it, keep at it
dán vẽ
bờ biển
tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
がばがば がばがば
quá cỡ
chó biển, sealskin, săn chó biển, dấu niêm phong, con dấu, cái ấn, cái triện, điềm báo trước, dấu hiệu, cái để xác định, cái để bảo đảm, xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...), cho phép; xác định, với điều kiện phải giữ bí mật, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn ở một nơi kín, cắt đứt, chặn