Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばんしゅう戸倉スノーパーク
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
Suy đoán
…ば…だろう
Nếu ... thì có lẽ ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)