Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
しゅんば
swift horse
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
しゅんばつ
không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị, phi thường, khác thường
きゅうばん
người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dễ bịp, nảy chồi bên
ばんじゅう袋 ばんじゅうふくろ
túi bọc khay
うんしゅう
đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ, họp lại thành đàn, đầy, nhung nhúc, trèo, leo
じゅんしゅう
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt