Kết quả tra cứu ngữ pháp của ばんにんむき
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...