ばんにんむき
Nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng

ばんにんむき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばんにんむき
ばんにんむき
nhiều mặt, mọi mặt
万人向き
まんにんむき ばんにんむき
nhiều mặt, mọi mặt
Các từ liên quan tới ばんにんむき
万人向きである ばんにんむきである まんにんむきである
thỏa mãn mọi mùi vị
không được thừa nhận, không nhận ra
không có người
liều lĩnh, liều mạng
không được tán thành, không được chấp thuận, không được chuẩn y
người lao động, người làm việc, thợ, công nhân, giai cấp công nhân, nhân dân lao động, ong thợ
on duty in Edo
むんむん ムンムン
stuffy, steamy, sultry, sexy