Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぱらつく
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
~くらいで
Chỉ có~