ぱらつく
パラつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Rơi từng giọt; rơi lắc rắc (mưa).

Bảng chia động từ của ぱらつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぱらつく/パラつくく |
Quá khứ (た) | ぱらついた |
Phủ định (未然) | ぱらつかない |
Lịch sự (丁寧) | ぱらつきます |
te (て) | ぱらついて |
Khả năng (可能) | ぱらつける |
Thụ động (受身) | ぱらつかれる |
Sai khiến (使役) | ぱらつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぱらつく |
Điều kiện (条件) | ぱらつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ぱらつけ |
Ý chí (意向) | ぱらつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ぱらつくな |