Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぱられる
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N3
~られる
Bị/Được (thể hiện sự việc, thông tin)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng