Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぱられる
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
パラパラ ぱらぱら
lung tung; tản mát; rải rác.
れる られる
indicates passive voice (incl. the "suffering passive")
Postal Savings system
振られる ふられる フラれる
bị đá; bị từ chối
居られる いられる
có thể ở lại
釣られる つられる
bị dụ dỗ, bị thu hút, bị lôi cuốn
知られる しられる
được biết đến