Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひいふうガラス窓
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...