Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窓ガラス まどガラス
kính cửa sổ
ガラス窓 ガラスまど
cửa sổ kính(cốc)
二重窓ガラス にじゅうまどガラス
double glazing
風防ガラス ふうぼうガラス
kính chắn gió
複層ガラス ふくそうガラス
kính nhiều lớp
ひふかい
thầy thuốc khoa da
ふうひょう
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rumour
ひふかいよう
skin ulcer