Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひかおうか
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N4
かどうか
... hay không
N4
Được lợi
...もらおうか
Xin anh, xin anh làm ơn... giúp tôi nhé
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...