否か応か
ひかおうか「PHỦ ỨNG」
☆ Cụm từ
Vâng hoặc không

ひかおうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひかおうか
否か応か
ひかおうか
vâng hoặc không
ひかおうか
yes or no
Các từ liên quan tới ひかおうか
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám
finely chopped katsuobushi, sometimes with soy sauce
người lái máy bay, phi công
right or wrong
sự đánh giá thấp
hào hiệp, cao thượng
cơn gió mạnh ; bão, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê từng kỳ
Pôke, bài xì, que cời, giùi khắc nung, cứng như khúc gỗ, thẳng đuồn đuỗn, có quỷ thần chứng giám, khắc nung