Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひかる一平
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Thời gian
~ ひかえて...
~ Chẳng bao lâu nữa là tới ( (Thời gian) ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra