Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ひかる一平
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate