Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひがしヨーロッパ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì