Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひがわり娘
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~