Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘盛り むすめざかり
tuổi thanh xuân; thời thiếu nữ; tuổi dậy thì.
日替わり ひがわり
sự đổi theo ngày.
日替り ひがわり
娘 むすめ
con gái.
ひがしがわ
khu đông Nữu, ước
跡取り娘 あととりむすめ
con gái thừa kế
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa