Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきあげしゃ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...