Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきあわせる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm