引き合わせる
Dẫn đến (cơ duyên; cơ hội )
Giới thiệu; so sánh; đối chiếu

Từ đồng nghĩa của 引き合わせる
Bảng chia động từ của 引き合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き合わせる/ひきあわせるる |
Quá khứ (た) | 引き合わせた |
Phủ định (未然) | 引き合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 引き合わせます |
te (て) | 引き合わせて |
Khả năng (可能) | 引き合わせられる |
Thụ động (受身) | 引き合わせられる |
Sai khiến (使役) | 引き合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き合わせられる |
Điều kiện (条件) | 引き合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き合わせいろ |
Ý chí (意向) | 引き合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き合わせるな |
ひきあわせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきあわせる
引き合わせる
ひきあわせる
giới thiệu
引き合う
ひきあう
để thanh toán
ひきあわせる
giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho.
引合せる
ひきあわせる
kéo lại cho ngay ngắn
ひきあう
trả
Các từ liên quan tới ひきあわせる
sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa ra nghị viện, sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng, lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu, khúc mở đầu; nhạc mở đầu
gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
chống lại,phung phí,đến thình lình,tai hoạ,hỉ,đứt hơi,làm thối,bỏ đi,nhặng),làm hỏng,giúp đỡ,quên đi,nổi nóng,thổi gẫy làm rạp xuống,sự nở hoa,hà hơi vào,thổi ngã,khoe khoang,qua đi,thổi vào,cú đánh đòn,nguyền rủa,tung ra,nghĩa mỹ),chuồn,phun nước,mắng mỏ,xài phí,quở trách,điều gây xúc động mạnh,(từ mỹ,mìn...),lan truyền,ủng hộ,phá (bằng chất nổ,gaff,thổi bay đi,làm xì ra,sự thổi,nở hoa,làm mệt,bôi xấu,cuôn đi,cú choáng người,trứng nhặng /blu:/,nổ tung,thở dốc,phóng,trứng ruồi,ngọn gió,làm mất hứng thú,cuốn đi cuốn đi,làm nổ,làm mất thanh danh,thông,kháo chuyện về,làm thiu,hơi thổi,blown /bloun/,khoác lác,mách lẻo,làm mất tươi,hot,nói xấu,thổi,đấu tranh cho,làm giảm giá trị,nổ,đẻ trứng vào (ruồi,đến bất chợt,làm mất tín nhiệm,bôi nhọ,bỏ qua,tiêu phí
引き合わせ ひきあわせ
sự giới thiệu; hội họp
have strong pull
rang, làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát)
riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời, quần lẻ, áo lẻ, làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, phân tán, đi mỗi người một ngả