Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきまわす
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)