引き回す
Chỉ đạo và chăm sóc ai đó
Kéo và xoay xung quanh

Từ đồng nghĩa của 引き回す
Bảng chia động từ của 引き回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引き回す/ひきまわすす |
Quá khứ (た) | 引き回した |
Phủ định (未然) | 引き回さない |
Lịch sự (丁寧) | 引き回します |
te (て) | 引き回して |
Khả năng (可能) | 引き回せる |
Thụ động (受身) | 引き回される |
Sai khiến (使役) | 引き回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引き回す |
Điều kiện (条件) | 引き回せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引き回せ |
Ý chí (意向) | 引き回そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引き回すな |
ひきまわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきまわす
引き回す
ひきまわす
Kéo và xoay xung quanh
ひきまわす
người chỉ dẫn
Các từ liên quan tới ひきまわす
sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), đồ lục soát thấy; đồ lục lọi thấy; đồ linh tinh, lục lọi, lục soát; tìm kiếm, (+ out, up) lục ra được, tìm ra được, moi ra được, lục lung tung, lục bừa bãi
引っ掻き回す ひっかきまわす
lục lọi; lục tung (ví dụ: ngăn kéo)
引き摺り回す ひきずりまわす
Kéo và di chuyển xung quanh
dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ
quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi), đoạn đường đặc biệt, hồn, không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được, bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi, kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được, không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển, nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì, nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy, sự hạn chế tự do tư tưởng, điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định
引き渡す ひきわたす
bàn giao
引渡す ひきわたす
giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
かき回す かきまわす
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy