Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひき殺す
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N5
とき
Khi...
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có