ひき殺す
Đè chết ai; chẹt chết ai.

Bảng chia động từ của ひき殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひき殺す/ひきころすす |
Quá khứ (た) | ひき殺した |
Phủ định (未然) | ひき殺さない |
Lịch sự (丁寧) | ひき殺します |
te (て) | ひき殺して |
Khả năng (可能) | ひき殺せる |
Thụ động (受身) | ひき殺される |
Sai khiến (使役) | ひき殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひき殺す |
Điều kiện (条件) | ひき殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | ひき殺せ |
Ý chí (意向) | ひき殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | ひき殺すな |
ひき殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひき殺す
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
轢き殺す ひきころす
sự chết vì bị cán qua
焼き殺す やきころす
giết chết bằng việc đốt cháy
叩き殺す たたきころす はたきころす
tới tiếng đập tới sự chết
突き殺す つきころす
giết người bằng việc đâm (dao,v.v.) vào ai đó
殺す ころす
cướp lời
cối xay, quay tay
dòng,cách tiến hành,tạm buông lỏng ai,cách,dây thép,kẻ thành dòng,sắp thành hàng dàn hàng,bậc,tình thế,hoàn cảnh,đường xích đạo,mặt hàng,nhồi,ranh giới,phương châm,làm đầy,khuôn,toe,mập mờ ở giữa,đồng ý công tác,đường kẻ,sinker,vật phẩm,lót,lai,phòng tuyến,lời của một vai,quân đội chính quy,tuyến,dòng dõi,thói,đi tơ,dây,đường,dãy,chuyên môn,lối,quy tắc,làm cho cộng tác,làm nhăn,đứng thành hàng ngũ,phủ,làm cho đồng ý,dòng giống,sở trường,tạm dong dây cho ai,làm cho có vạch,phạm vi,giới hạn,ngành,read,sắp hàng,làm cho có ngấn,đường lối,nét,hàng,phương pháp,vạch,vạch đường,nhét,vết nhăn