Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひき逃げ事件
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N4
条件形
Thể điều kiện
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)