ひき逃げ事件
ひきにげじけん
☆ Danh từ
Vụ chẹt xe rồi bỏ chạy.

ひき逃げ事件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひき逃げ事件
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
轢き逃げ ひきにげ
Gây tai nạn xong bỏ chạy.
事件 じけん
đương sự
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)