Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひけどき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội