ひけどき
Giờ đóng

ひけどき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひけどき
ひけどき
giờ đóng
引け時
ひけどき
giờ đóng
Các từ liên quan tới ひけどき
đồng hồ mặt trời
trưa, buổi trưa
cửa sổ ở trần nhà, cửa sổ ở mái nhà
kem chống nắng
sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
kinh phong.
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải
hồi hộp; tim đập thình thịch