Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひげなしゴゲジャバル
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
げ
Có vẻ
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
上げる
Làm... xong
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
... ひとつ…ない
Tuyệt nhiên không một chút ...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
Đánh giá
…ひとつも…ない
Tuyệt nhiên không tí nào