Các từ liên quan tới ひげなしゴゲジャバル
雛芥子 (sồ giới tử) ひなげし
Hoa anh túc
雛罌粟 ひなげし ヒナゲシ
Cây thuốc phiện đỏ.
dệt hai mặt như nhau, hai mặt, hai lòng, không thành thật
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
鼻髭 はなひげ
Râu mép.
無精ひげ ぶしょうひげ
gốc rạ, tóc cắt ngắn, râu mọc lởm chởm
げんひん げんひん
thô tục
ひき逃げ ひきにげ
tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.