Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひげんすう
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
げ
Có vẻ
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)