Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひげんすう
số bị trừ
被減数
げんひん げんひん
thô tục
みんげいひん みんげいひん
dân gian thủ công
ひん曲げる ひんまげる
bóp méo, bẻ cong
ひょうたん揚げ ひょうたんあげ
bánh bao chiên
ひげを生やす ひげをはやす
nuôi râu
すんげん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), lời châm biếm tế nhị; nói dí dỏm
げす げえす げんす
người ở, đầy tớ, khúm núm, quỵ luỵ, người hầu
表現する ひょうげん ひょうげんする
phản ảnh.