Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひしめき合う
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên