ひしめき合う
ひしめきあう
☆ Động từ nhóm 1 -u
Xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ; tụ tập với nhau để làm loạn.

Bảng chia động từ của ひしめき合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひしめき合う/ひしめきあうう |
Quá khứ (た) | ひしめき合った |
Phủ định (未然) | ひしめき合わない |
Lịch sự (丁寧) | ひしめき合います |
te (て) | ひしめき合って |
Khả năng (可能) | ひしめき合える |
Thụ động (受身) | ひしめき合われる |
Sai khiến (使役) | ひしめき合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひしめき合う |
Điều kiện (条件) | ひしめき合えば |
Mệnh lệnh (命令) | ひしめき合え |
Ý chí (意向) | ひしめき合おう |
Cấm chỉ(禁止) | ひしめき合うな |
ひしめき合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひしめき合う
犇めき合う ひしめきあう
tụ tập với nhau trong một không gian hạn chế; tụ tập và gây náo động
tiếng la hét, tiếng la vang; tiếng ồn ào ầm ĩ; tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ, la hét, la vang; làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
しめひも しめひも しめひも しめひも
dây đeo mặt nạ
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau