Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひた走る
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
~たる
~Là, nếu là, đã là
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được