ひた走る
ひたはしる ひたばしる「TẨU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Chạy liên tục không nghỉ

Bảng chia động từ của ひた走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひた走る/ひたはしるる |
Quá khứ (た) | ひた走った |
Phủ định (未然) | ひた走らない |
Lịch sự (丁寧) | ひた走ります |
te (て) | ひた走って |
Khả năng (可能) | ひた走れる |
Thụ động (受身) | ひた走られる |
Sai khiến (使役) | ひた走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひた走られる |
Điều kiện (条件) | ひた走れば |
Mệnh lệnh (命令) | ひた走れ |
Ý chí (意向) | ひた走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | ひた走るな |
ひた走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ひた走る
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
ひた走り ひたはしり ひたばしり
chạy một mạch, chạy hết tốc lực
走る はしる
chạy
血走る ちばしる
đỏ ngàu, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì, thấy cái gì kích thích ý muốn giết chóc
口走る くちばしる
buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng
先走る さきばしる
để (thì) phía trước; để (thì) vô lễ
甲走る かんばしる
để làm một lanh lảnh kêu
鞘走る さやばしる
(lưỡi kiếm) tuột ra khỏi bao kiếm