Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひた隠す
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N5
たいです
Muốn
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
Thêm vào
~ひいては
Nói rộng ra
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng