ひた隠す
ひたかくす ヒタかくす「ẨN」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Che giấu

Bảng chia động từ của ひた隠す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひた隠す/ひたかくすす |
Quá khứ (た) | ひた隠した |
Phủ định (未然) | ひた隠さない |
Lịch sự (丁寧) | ひた隠します |
te (て) | ひた隠して |
Khả năng (可能) | ひた隠せる |
Thụ động (受身) | ひた隠される |
Sai khiến (使役) | ひた隠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひた隠す |
Điều kiện (条件) | ひた隠せば |
Mệnh lệnh (命令) | ひた隠せ |
Ý chí (意向) | ひた隠そう |
Cấm chỉ(禁止) | ひた隠すな |