Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひっかきまわす
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
きっと
Chắc chắn