引っ掻き回す
Lục lọi; lục tung (ví dụ: ngăn kéo)
Gây nhầm lẫn, làm gián đoạn, can thiệp vào

Bảng chia động từ của 引っ掻き回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ掻き回す/ひっかきまわすす |
Quá khứ (た) | 引っ掻き回した |
Phủ định (未然) | 引っ掻き回さない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ掻き回します |
te (て) | 引っ掻き回して |
Khả năng (可能) | 引っ掻き回せる |
Thụ động (受身) | 引っ掻き回される |
Sai khiến (使役) | 引っ掻き回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ掻き回す |
Điều kiện (条件) | 引っ掻き回せば |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ掻き回せ |
Ý chí (意向) | 引っ掻き回そう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ掻き回すな |
ひっかきまわす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひっかきまわす
引っ掻き回す
ひっかきまわす
lục lọi
ひっかきまわす
sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), đồ lục soát thấy
Các từ liên quan tới ひっかきまわす
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn, bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay, sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, <Kỹ> thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, <QSự> quân thám báo, <HảI> tàu hướng dẫn, dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
引き回す ひきまわす
Kéo và xoay xung quanh
かき回す かきまわす
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy
掻き回す かきまわす
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy
引き摺り回す ひきずりまわす
Kéo và di chuyển xung quanh
北川姫鱒 きたかわひめます キタカワヒメマス
Thymallus arcticus (là một loài cá nước ngọt trong họ Cá hồi)
引っ込ます ひっこます
to pull in
スカーリング(ひっかききず) スカーリング(ひっかききず)
sự cắt lõm